Thực đơn
Uthumphon_Phisai_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 19 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 232 làng (muban). Kamphaeng là một thị trấn (thesaban tambon) nằm trên một phần của tambon Kamphaeng. Có 19 Tổ chức hành chính tambon.
STT. | Tên | Tên Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Kamphaeng | กำแพง | 9 | 9.787 | |
2. | I Lam | อี่หล่ำ | 12 | 4.343 | |
3. | Kan Lueang | ก้านเหลือง | 20 | 9.287 | |
4. | Thung Chai | ทุ่งไชย | 9 | 4.579 | |
5. | Samrong | สำโรง | 17 | 7.851 | |
6. | Khaem | แขม | 12 | 4.424 | |
7. | Nong Hai | หนองไฮ | 12 | 5.320 | |
8. | Khayung | ขะยูง | 13 | 5.425 | |
10. | Ta Ket | ตาเกษ | 12 | 4.025 | |
11. | Hua Chang | หัวช้าง | 11 | 4.590 | |
12. | Rang Raeng | รังแร้ง | 12 | 5.391 | |
14. | Tae | แต้ | 8 | 2.853 | |
15. | Khae | แข้ | 9 | 4.855 | |
16. | Pho Chai | โพธิ์ชัย | 11 | 4.888 | |
17. | Pa Ao | ปะอาว | 14 | 5.194 | |
18. | Nong Hang | หนองห้าง | 17 | 8.808 | |
22. | Sa Kamphaeng Yai | สระกำแพงใหญ่ | 14 | 8.875 | |
24. | Khok Lam | โคกหล่าม | 10 | 3.720 | |
25. | Khok Chan | โคกจาน | 10 | 5.403 |
Các con số không có trong bảng này là tambon nay tạo thành huyện Mueang Chan và Pho Si Suwan.
Thực đơn
Uthumphon_Phisai_(huyện) Hành chínhLiên quan
Uthumphon Phisai (huyện) Uthumphon Uthukkottai Uthukuli Uthamapalayam UthmanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Uthumphon_Phisai_(huyện) http://amphoe.com/menu.php?mid=1&am=587&pv=54 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2456/D/... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Prasat...